Có 4 kết quả:
书记 shū jì ㄕㄨ ㄐㄧˋ • 书迹 shū jì ㄕㄨ ㄐㄧˋ • 書記 shū jì ㄕㄨ ㄐㄧˋ • 書跡 shū jì ㄕㄨ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thư ký, người coi việc sổ sách
giản thể
Từ điển Trung-Anh
extant work of a calligrapher
phồn thể
Từ điển phổ thông
thư ký, người coi việc sổ sách
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
extant work of a calligrapher